Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái: ⿰衤周
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LBGR (中月土口)
Unicode: U+88EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái: ⿰衤周
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LBGR (中月土口)
Unicode: U+88EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chù, đao, trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0