Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bùi, buồi
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨一一一丨一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YLMV (卜中一女)
Unicode: U+88F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): たちもとお.る (tachimotō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0