Có 2 kết quả:
khoả • loã
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤果
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LWD (中田木)
Unicode: U+88F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả, loã, quán
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라, 야, 나
Âm Quảng Đông: lo2
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라, 야, 나
Âm Quảng Đông: lo2
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoả thân
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
loã lồ