Có 1 kết quả:
khoả
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣果
Nét bút: 丶一丨フ一一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YWDV (卜田木女)
Unicode: U+88F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả, loã
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo2
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bả thương khẩu khoả hảo (băng bó vết thương); khoả cước (tục bó chân phụ nữ)