Âm Nôm: chẽ, chế Tổng nét: 14 Bộ: y 衣 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱制衣 Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨丶一ノフノ丶 Thương Hiệt: HNYHV (竹弓卜竹女) Unicode: U+88FD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chế Âm Pinyin: zhì ㄓˋ Âm Nhật (onyomi): セイ (sei) Âm Hàn: 제 Âm Quảng Đông: zai3