Có 1 kết quả:
cư
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤居
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: LSJR (中尸十口)
Unicode: U+88FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần cư (xiêm áo)