Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿰衤奇Nét bút:
丶フ丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: LKMR (中大一口)
Unicode:
U+88FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận