Có 1 kết quả:

cời
Âm Nôm: cời
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: LTMC (中廿一金)
Unicode: U+8900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cời

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nón cời