Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: LJLV (中十中女)
Unicode: U+8904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): つま (tsuma)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1