Âm Nôm: phức Tổng nét: 14 Bộ: y 衣 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰衤复 Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丨フ一一ノフ丶 Thương Hiệt: LOAE (中人日水) Unicode: U+8907 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phức Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ Âm Nhật (onyomi): フク (fuku) Âm Hàn: 복, 부 Âm Quảng Đông: fuk1