Có 1 kết quả:

biển
Âm Nôm: biển
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: LHSB (中竹尸月)
Unicode: U+890A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

biển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển ý (hẹp hòi)