Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tụ
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHWV (卜竹田女)
Unicode: U+890F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHWV (卜竹田女)
Unicode: U+890F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu, hựu, tụ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode), たもと (tamoto)
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode), たもと (tamoto)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0