Có 1 kết quả:

hạt
Âm Nôm: hạt
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: LAPV (中日心女)
Unicode: U+8910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát, hạt
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄏㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

hạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (vải thô); hoàng hạt (vàng pha nâu)