Có 1 kết quả:
bao
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣保
Nét bút: 丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YODV (卜人木女)
Unicode: U+8912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bao, bầu
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou1
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bao dương (khen)