Có 4 kết quả:
bão • bìu • bảo • bịu
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤保
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LORD (中人口木)
Unicode: U+8913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng bão (tã trẻ con)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bìu díu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cưỡng bảo (cái địu trẻ con)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bận bịu