Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤俞
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: LOMN (中人一弓)
Unicode: U+8915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤俞
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: LOMN (中人一弓)
Unicode: U+8915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): はねかざり (hanekazari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): はねかざり (hanekazari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0