Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿰衤彖Nét bút:
丶フ丨ノ丶フフ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: LVNO (中女弓人)
Unicode:
U+8916Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận