Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤韋
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LDMQ (中木一手)
Unicode: U+8918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤韋
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LDMQ (中木一手)
Unicode: U+8918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huy, y
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キク (kiku), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: fai1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キク (kiku), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0