Có 1 kết quả:

bồi
Âm Nôm: bồi
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: LLPB (中中心月)
Unicode: U+8919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

bồi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấy bồi