Có 1 kết quả:
chử
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤者
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LJKA (中十大日)
Unicode: U+891A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trử
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, zhě ㄓㄜˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): わたいれ (wataire)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu2
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, zhě ㄓㄜˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): わたいれ (wataire)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chử (tên họ)