Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿱胞衣Nét bút:
ノフ一一ノフフ一フ丶一ノフノ丶Thương Hiệt: BUYHV (月山卜竹女)
Unicode:
U+891CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận