Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LWOT (中田人廿)
Unicode: U+891E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uấn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ぬのこ (nunoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan2

Tự hình 1

Dị thể 1