Có 2 kết quả:

câugấu
Âm Nôm: câu, gấu
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: LTTB (中廿廿月)
Unicode: U+8920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

câu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

gấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gấu áo