Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoài
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHIV (卜竹戈女)
Unicode: U+8922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoài
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 1

Dị thể 3