Có 1 kết quả:

nhục
Âm Nôm: nhục
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: LMVI (中一女戈)
Unicode: U+8925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: ㄋㄨˋ, ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)