Có 1 kết quả:
nhục
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤辱
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: LMVI (中一女戈)
Unicode: U+8925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: nù ㄋㄨˋ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: nù ㄋㄨˋ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)