Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: LIBP (中戈月心)
Unicode: U+8926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc, nại
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): ひがさ (higasa)
Âm Quảng Đông: le5, naai6, nang2, nang3

Chữ gần giống 3