Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱耿衣
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SFYHV (尸火卜竹女)
Unicode: U+8927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱耿衣
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SFYHV (尸火卜竹女)
Unicode: U+8927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0