Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: LTQM (中廿手一)
Unicode: U+8928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)

Tự hình 1

Bình luận 0