Có 3 kết quả:
sỉ • trĩ • xỉ
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤虒
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: LHYU (中竹卜山)
Unicode: U+892B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỉ chức (truất chức)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (cướp)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ (tước bỏ)