Có 1 kết quả:
khiên
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄衣
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: JTCV (十廿金女)
Unicode: U+8930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên, kiển
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên thường (choàng áo vào)