Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoài
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣𥄳
Nét bút: 丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YWLV (卜田中女)
Unicode: U+8931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣𥄳
Nét bút: 丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YWLV (卜田中女)
Unicode: U+8931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoài
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ふところ (futokoro), なつ.かしい (natsu.kashii), なつ.かしむ (natsu.kashimu), なつ.く (natsu.ku), なつ.ける (natsu.keru), いだ.く (ida.ku), おも.う (omo.u)
Âm Quảng Đông: waai4
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ふところ (futokoro), なつ.かしい (natsu.kashii), なつ.かしむ (natsu.kashimu), なつ.く (natsu.ku), なつ.ける (natsu.keru), いだ.く (ida.ku), おも.う (omo.u)
Âm Quảng Đông: waai4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0