Có 1 kết quả:
khố
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤庫
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LIJJ (中戈十十)
Unicode: U+8932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khố
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ずぼん (zubon)
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ずぼん (zubon)
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái khố