Có 4 kết quả:
chiệp • chấp • tập • điệp
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤習
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LSMA (中尸一日)
Unicode: U+8936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp, tập, triệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xí ㄒㄧˊ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かさね.る (kasane.ru)
Âm Hàn: 습, 첩
Âm Quảng Đông: dip6, zaap6, zip3
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xí ㄒㄧˊ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かさね.る (kasane.ru)
Âm Hàn: 습, 첩
Âm Quảng Đông: dip6, zaap6, zip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bắt chiệp (sợ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp tử (nếp ủi quần áo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
điệp (áo kép)