Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱執衣
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: GIYHV (土戈卜竹女)
Unicode: U+893A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱執衣
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: GIYHV (土戈卜竹女)
Unicode: U+893A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かさねごろも (kasanegoromo)
Âm Hàn: 첩
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かさねごろも (kasanegoromo)
Âm Hàn: 첩
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 29
Bình luận 0