Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一ノ丶一丨一ノフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YGIV (卜土戈女)
Unicode: U+893B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp, tiết
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): けが.れる (kega.reru), な.れる (na.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)