Có 1 kết quả:
cưỡng
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤强
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LNII (中弓戈戈)
Unicode: U+8941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: koeng5
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: koeng5
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng bảo (tã trẻ con)