Có 1 kết quả:

bao
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHDV (卜竹木女)
Unicode: U+8943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao, bầu
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

bao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao dương (khen)