Có 3 kết quả:
bọc • bốc • phục
Âm Nôm: bọc, bốc, phục
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤菐
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LTCO (中廿金人)
Unicode: U+8946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤菐
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LTCO (中廿金人)
Unicode: U+8946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộc, phộc
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): もすそ (mosuso)
Âm Quảng Đông: buk6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): もすそ (mosuso)
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bao bọc; mụn bọc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao phục (gói bằng vải)