Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰衤閒
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: LANB (中日弓月)
Unicode: U+8949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰衤閒
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: LANB (中日弓月)
Unicode: U+8949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すそのひだ (susonohida)
Âm Quảng Đông: gaan3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すそのひだ (susonohida)
Âm Quảng Đông: gaan3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0