Có 1 kết quả:

tạp
Âm Nôm: tạp
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOGD (中人土木)
Unicode: U+894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạp, tập
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, ㄗㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp phẩm