Có 1 kết quả:

vải
Âm Nôm: vải
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: LHDW (中竹木田)
Unicode: U+894E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiên

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

áo vải