Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái: ⿰衤敝
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LFBK (中火月大)
Unicode: U+8952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái: ⿰衤敝
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LFBK (中火月大)
Unicode: U+8952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biết
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit6
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0