Có 2 kết quả:

cỏicổi
Âm Nôm: cỏi, cổi
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: LOMA (中人一日)
Unicode: U+8958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui2, kui2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

cỏi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứng cỏi; kém cỏi

cổi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổi áo, cổi trần