Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái: ⿰衤農
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: LTWV (中廿田女)
Unicode: U+895B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái: ⿰衤農
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: LTWV (中廿田女)
Unicode: U+895B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nông, nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: nung4
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: nung4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0