Có 3 kết quả:
chiêm • chêm • xiêm
Âm Nôm: chiêm, chêm, xiêm
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤詹
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LNCR (中弓金口)
Unicode: U+895C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤詹
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LNCR (中弓金口)
Unicode: U+895C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xiêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): まえか.け (maeka.ke)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: lim5, sim4, zim1
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): まえか.け (maeka.ke)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: lim5, sim4, zim1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chêm vào, chêm cho chặt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
áo xiêm