Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chêm, chiêm, xiêm
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LOMO (中人一人)
Unicode: U+895D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: lim6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 49