Có 2 kết quả:
câm • khâm
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤禁
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LDDF (中木木火)
Unicode: U+895F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâm
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: kam1
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: kam1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
câm huynh (chồng của chị vợ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh khâm (áo xanh)