Có 2 kết quả:
đang • đũng
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤當
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: LFBW (中火月田)
Unicode: U+8960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Quan thoại: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふんどし (fun doshi), まち (machi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1
Âm Quan thoại: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふんどし (fun doshi), まち (machi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang (đũng quần)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đũng quần