Có 2 kết quả:
luôm • lươm
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤監
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LSIT (中尸戈廿)
Unicode: U+8964
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ぼろ (boro)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ぼろ (boro)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luôm nhuôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lươm tươm