Có 1 kết quả:

nhu
Âm Nôm: nhu
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: LMBB (中一月月)
Unicode: U+8966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi), はだぎ (hadagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãn nhu (áo lót)